BÁO GIÁ
KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH HÀNG THAM KHẢO BẢNG BÁO GIÁ MỚI NHẤT
- Giá sàn gỗ Malaysia hiện tại ở thị trường Việt Nam loại 8mm dao động từ 315.000đ đến 450.000đ/m2. Loại 12mm bản to dao động từ 450.000đ đến 550.000đ/m2. Loại 12mm bản nhỏ dao động từ 530.000đ đến 650.000đ/. Hàng xương cá 12mm từ 700.000đ đến 750.000đ/m2. Sàn gỗ HDF Malaysia loại 12mm có giá từ 250.000đ đến 390.000đ/m2.
- Giá sàn gỗ công nghiệp Thái Lan tại Việt Nam hiện tại từ 245.000đ đến 265.000đ/m2 với loại 8mm. Từ 345.000đ đến 370.000đ/m2 với loại 12mm bản to, loại bản nhỏ 12mm giá từ 350.000đ đến 390.000đ/m2. Giá nhân công lắp đặt sàn gỗ trên thị trường từ 30.000đ/m2 – 115.000đ/m2 tuỳ chất lượng tay nghề thợ lát sàn và loại công việc cụ thể.
- Giá sàn gỗ Việt Nam 8mm rẻ nhất từ 185.000đ đến 210.000đ/m2. Loại 12mm bình dân giá từ 230.000đ đến 250.000đ/m2. Loại 8mm cốt xanh từ 260.000đ đến 280.000đ. Loại 12mm cốt xanh từ 290.000đ đến 320.000đ/m2. Sàn gỗ xương cá cốt xanh Việt Nam từ 435.000đ đến 470.000đ/m2. Sàn gỗ cốt đen CDF Việt Nam từ 495.000đ đến 530.000đ/m2.
- Tại thị trường sàn gỗ Việt Nam, sàn gỗ Châu Âu cơ bản có 3 loại độ dày tương ứng 3 mức giá: Giá sàn gỗ Châu Âu 8mm từ 350.000đ đến 995.000đ/m2, loại 10mm từ 435.000đ đến 775.000đ/m2, loại 12mm từ 535.000đ đến 1.250.000đ/m2. Giá sản phẩm phụ thuộc vào số lượng, vị trí địa lý và mặt bằng thi công cụ thể.
- Giá sàn gỗ nhựa ngoài trời phụ thuộc vào độ dày, xuất xứ, số lượng, cấu tạo, chất lượng gỗ: Giá sàn gỗ nhựa ngoài trời lỗ vuông từ 580.000đ đến 980.000đ/m2. Loại lỗ tròn từ 650.000đ đến 1.100.000đ/m2. Loại thanh đặc từ 1.950.000đ đến 2.450.000đ/m2.
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP MALAYSIA MỚI NHẤT.
Sàn gỗ công nghiệp Malaysia | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán/m2 |
Sàn gỗ Robina 8mm bản to | 1283 x 193 x 8mm | 380.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina 12mm bản to | 1283 x 193 x 12mm | 495.000đ/m2 |
Sàn gỗ Robina 12mm bản nhỏ | 1283 x 115 x 12mm | 595.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi 8mm bản to | 1283 x 193 x 8mm | 440.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi 12mm bản to | 1283 x 193 x 12mm | 540.000đ/m2 |
Sàn gỗ Janmi 12mm bản nhỏ | 1283 x 115 x 12mm | 640.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar 8mm bản to MF, IV | 1288 x 192 x 8mm | 375.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar 12mm bản to TZ | 1285 x 188 x 12mm | 485.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar 12mm bản nhỏ VG | 1285 x 137 x 12mm | 545.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar 12mm bản nhỏ FE | 1200 x 137 x 12mm | 585.000đ/m2 |
Sàn gỗ Inovar 12mm bản nhỏ DV( mặt bóng) | 1285 x 137 x 12mm | 615.000đ/m2 |
Sàn gỗ Rainforest xương cá | 603 x 100.5 x 12mm | 715.000đ/m2 |
Sàn gỗ Rainforest | 1205 x 191 x 12mm | 530.000đ/m2 |
Sàn gỗ Rainforest | 1205 x 139 x 12mm | 605.000đ/m2 |
Sàn gỗ Rainforest | 1205 x 191 x 8mm | 395.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario 8mm bản to | 1283 x 193 x 8mm | 415.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario 12mm bản to | 1283 x 193 x 12mm | 535.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vario 12mm bản nhỏ | 1283 x 115 x 12mm | 630.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans 8mm bản to | 1216 x 193 x 8mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans 12mm bản to | 1216 x 193 x 12mm | 395.000đ/m2 |
Sàn gỗ Urbans 12mm bản nhỏ | 1216 x 124 x 12mm | 465.000đ/m2 |
Sàn gỗ Borneo xương cá | 900 x 90 x 12mm | 750.000đ/m2 |
Sàn gỗ Borneo 12mm bản nhỏ AC5 | 1218 x 125 x 12mm | 495.000đ/m2 |
Sàn gỗ Borneo Luxury 12mm AC5 | 1813 x 165 x 12mm | 650.000đ/m2 |
Sàn gỗ Masfloor 8mm bản to | 1210 x 195 x 8mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Masfloor 12mm bản to | 1210 x 195 x 12mm | 455.000đ/m2 |
Sàn gỗ Masfloor 12mm bản nhỡ AC5 | 1210 x 161 x 12mm | 520.000đ/m2 |
Sàn gỗ Fortune 8mm bản to | 1205 x 192 x 8mm | 330.000đ/m2 |
Sàn gỗ Fortune 12mm bản nhỏ | 1203 x 139 x 12mm | 530.000đ/m2 |
Sàn gỗ Smartwood 8mm bản to | 1205 x 191 x 8mm | 345.000đ/m2 |
Sàn gỗ Smartwood 8mm bản to | 1205 x 191 x 12mm | 515.000đ/m2 |
Sàn gỗ Smartwood bản nhỡ | 1215 x 145 x 12mm | 485.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP THÁI LAN MỚI NHẤT.
Sàn gỗ công nghiệp Thái Lan | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán/m2 |
Sàn gỗ Thaistar 8mm | 1205 x 192 x 8mm | 250.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaistar 12mm | 1205 x 192 x 12mm | 350.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin 8mm | 1205 x 192 x 8mm | 250.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaixin 12mm | 1205 x 192 x 12mm | 350.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vanachai 8mm | 1205 x 192 x 8mm | 245.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vanachai 12mm | 1205 x 192 x 12mm | 345.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaiever 8mm | 1210 x 198 x 8mm | 260.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaiever 12mm | 1210 x 198 x 12mm | 360.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux 8mm | 1205 x 192 x 8mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thailux 12mm | 1205 x 192 x 12mm | 335.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaigreen 8mm | 1210 x 198 x 8mm | 245.000đ/m2 |
Sàn gỗ Thaigreen 12mm | 1210 x 198 x 12mm | 345.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM MỚI NHẤT.
Sàn gỗ công nghiệp Việt Nam | Quy cách ( Dài x Rộng X Dày) | Giá bán/m2 |
Sàn gỗ Galamax 8mm bản to | 1225 x 200 x 8mm | 210.000đ/m2 |
Sàn gỗ Galamax 8mm bản nhỏ | 1225 x 132 x 8mm | 210.000đ/m2 |
Sàn gỗ Galamax 12mm bản dài | 1223 x 132 x 12mm | 270.000đ/m2 |
Sàn gỗ Wilson 8mm bản to | 1225 x 202 x 8mm | 190.000đ/m2 |
Sàn gỗ Wilson 8mm bản nhỏ | 1225 x 132 x 8mm | 200.000đ/m2 |
Sàn gỗ Wilson 12mm | 1223 x 132 x 12mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky U, S class | 812 x 117 x 12mm, 1223 x 130 x 12mm( HDF xanh) | 360.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky K class | 1223 x 148 x 12mm( HDF trắng cao cấp) | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky G, FC class | 812 x 130 x 12mm( HDF thường) | 250.000đ/m2 |
Sàn gỗ Newsky D class | 812 x 130 x 8mm( HDF thường) | 205.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago 8mm – Dòng M | 1225 x 200 x 8mm, 1223 x 147 x 8mm( HDF xanh) | 260.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago 12mm – Dòng PG | 1223 x 146 x 12mm | 265.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pago 12mm – Dòng Premium | 1223 x 168 x 12mm | 355.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa xương cá | 604 x 94 x 12mm | 435.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa 8mm | 1222 x 145 x 8mm( HDF xanh) | 255.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa 8mm – Titanium | 1217 x 166 x 8mm( CDF đen) | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa 12mm | 1221 x 128 x 12mm ( HDF xanh) | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa 12mm – Titanium | 1216 x 141 x 12mm( CDF đen) | 495.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa EIR – Titanium | 1216 x 195 x 12mm( CDF đen, sần theo vân) | 545.000đ/m2 |
Sàn gỗ Liberty 12mm | 813 x 132 x 12mm | 240.000đ/m2 |
Sàn gỗ TIMB | 1221 x 130 x 12mm | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Redsun 8mm bản to | 813 x 143 x 8mm | 205.000đ/m2 |
Sàn gỗ Redsun 8mm bản nhỏ | 1225 x 200 x 8mm | 210.000đ/m2 |
Sàn gỗ Savi 8mm | 1223 x 130 x 8mm | 210.000đ/m2 |
Sàn gỗ Savi 12mm | 1223 x 147 x 12mm, 813 x 116 x 12mm | 265.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kosmos 8mm bản to | 1225 x 200 x 8mm | 225.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kosmos 8mm bản nhỏ | 813 x 132 x 8mm | 235.000đ/m/ |
Sàn gỗ Kosmos 12mm | 1223 x 132 x 12mm | 285.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kosmos xương cá | 606 x 96 x 12mm | 435.000đ/m2 |
Sàn gỗ Quickstyle | 808 x 132,5 x 12mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Kansas | 1208 x 130 x 12mm | 285.000đ/m2 |
Sàn gỗ An cường 8mm vân gỗ | 1200 x 190 x 8mm | 340.000đ/m2 |
Sàn gỗ An Cường 12mm vân gỗ | 1192 x 185 x 12mm | 415.000đ/m2 |
Sàn gỗ An Cường 12mm vân đá | 580 x 285 x 12mm | 440.000đ/m2 |
Sàn gỗ An Cường Xương Cá 12mm | 1192 x 286 x 12mm | 495.000đ/m2 |
Sàn gỗ Morser 8mm vân xương cá | 1225 x 305 x 8mm( HDF xanh) | 295.000đ/m2 |
Sàn gỗ Morser 8mm | 1223 x 150 x 8mm( HDF xanh) | 235.000đ/m2 |
Sàn gỗ Morser 12mm | 1223 x 147 x 12mm | 295.000đ/m2 |
Sàn gỗ Morser 12mm | 1217 x 115 x 12mm( HDF xanh) | 315.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP CHÂU ÂU MỚI NHẤT.
Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu | Quy cách ( Dài x Rộng X Dày) | Giá bán/m2 | Xuất xứ |
Sàn gỗ AGT 8mm | 1200 x 191 x 8mm( EFECT), 1380 x 246 x 8mm( NATURA LARGE), 1380 x 159 x 8mm( NATURA SLIM) | 350.000đ/m2 | Thổ Nhĩ Kì |
Sàn gỗ AGT 10mm | 1200 x 155 x 10mm( CONCEPT) | 435.000đ/m2 | Thổ Nhĩ Kì |
Sàn gỗ AGT 12mm | 1195 x 189 x 12mm( EFECT), 1195 x 154,5 x 12mm( EFFECT ELEGANCE) | 535.000đ/m2 | Thổ Nhĩ Kì |
Sàn gỗ Kronopol 8mm | 1380 x 191 x 8mm( Aqua Prime) | 465.000đ/m2 | CH Ba Lan |
Sàn gỗ Kronopol 10mm | 1380 x 191 x 10mm( Aqua Infinity, Aqua Fiori) | 775.000đ/m2 | CH Ba Lan |
Sàn gỗ Kronopol 12mm | 1380 x 191 x 12mm( Aqua Zero, Aqua Symfonia) | 635.000đ – 695.000đ/m2 | Cộng Hoà Ba Lan |
Sàn gỗ Kaindl Aqua Pro 8mm | 1383 x 193 x 8mm | 405.000đ/m2 | Cộng Hoà Áo |
Sàn gỗ Kaindl Aqua Pro 12mm | 1383 x 193 x 12mm | 715.000đ/m2 | Cộng Hoà Áo |
Sàn gỗ Kaindl vân xương cá 8mm | 1383 x 244 x 8mm | 525.000đ/m2 | Cộng Hoà Áo |
Sàn gỗ Pergo Domestic 8mm | 1200 x 190 x 8mm | 395.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Pergo Classic Plank 8mm | 1200 x 190 x 8mm | 470.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Pergo Modern Plank 8mm | 1380 x 190 x 8mm | 575.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Pergo Wide long 9,5mm | 2050 x 240 x 9,5mm | 795.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Camsan Modern aqua 8mm | 1200 x 192,5 x 8mm | 400.000đ/m2 | Thổ Nhĩ Kì |
Sàn gỗ Camsan 10mm | 1380 x 142,5 x 10mm | 460.000đ/m2 | Thổ Nhĩ Kì |
Sàn gỗ Camsan Avangard Plus aqua 12mm | 1380 x 142,5 x 12mm | 560.000đ/m2 | Thổ Nhĩ Kì |
Sàn gỗ Alsafloor 12mm | 1286 x 122 x 12mm | 595.000đ/m2 | Pháp |
Sàn gỗ Binyl Classic 8mm | 1285 x 192 x 8mm | 425.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Binyl Narrow 12mm | 1285 x 123 x 12mm | 625.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Binyl Pro 12mm | 1285 x 192 x 12mm | 655.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Kronotex Robusto 12mm | 1375 x 188 x 12mm | 505.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Kronotex Mammut 12mm | 1845 x 188 x 12mm | 730.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger Pro 8mm | 1292 x 193 x 8mm | 425.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger Pro 8mm Aqua+ | 1292 x 193 x 8mm | 515.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Egger Pro 12mm Aqua+ | 1292 x 193 x 12mm | 715.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ QuickStep 8mm Classic | 1380 x 190 x 8mm | 630.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ QuickStep 12mm Impressive Ultra | 1380 x 190 x 12mm | 1.250.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Kronoswiss 8mm mặt sần | 1380 x 193 x 8mm( Swiss Noblesse) | 620.000đ/m2 | Thuỵ Sĩ |
Sàn gỗ Kronoswiss 8mm mặt bóng | 1380 x 193 x 8mm( Liberty) | 690.000đ/m2 | Thuỵ Sĩ |
Sàn gỗ Kronoswiss 12mm bản to mặt bạch kim | 1380 x 193 x 12mm( Swiss Chrome) | 950.000đ/m2 | Thuỵ Sĩ |
Sàn gỗ Kronoswiss 12mm bản nhỏ mặt bóng | 1380 x 116 x 12mm( Swiss Natural) | 950.000đ/m2 | Thuỵ Sĩ |
Sàn gỗ Berry Alloc xương cá 8mm | 504 x 84 x 8mm | 1.050.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Berry Alloc xương cá 12mm | 504 x 84 x 12mm | 1.250.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn gỗ Berry Alloc Grand Avenu 12.3mm | 2410 x 241 x 12.3mm( Hèm nhôm, AC6-Class 34) | 1.749.000đ/m2 | Na Uy |
Sàn gỗ Hornitex 8mm | 1292 x 136 x 8mm | 405.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Hornitex 10mm | 1294 x 194 x 10mm | 465.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Hornitex 12mm | 1292 x 136 x 12mm | 555.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My floor 8mm | 1380 x 193 x 8mm | 395.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My floor 10mm | 1380 x 193 x 10mm | 475.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ My floor 12mm | 1375 x 188 x 12mm | 575.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder 8mm | 1215 x 167 x 8mm | 395.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder 12mm bản vừa | 1215 x 168 x 12mm | 545.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Alder 12mm bản nhỏ | 1217 x 113 x 12mm | 565.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Parado classic 8mm | 1285 x 194 x 8mm | 650.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Parado Modular One 8mm | 1285 x 194 x 8mm | 995.000đ/m2 | Đức |
Sàn gỗ Parado Trend time 9mm | 2200 x 243 x 9mm | 880.000đ/m2 | Đức |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP HÀN QUỐC MỚI NHẤT.
Sàn gỗ công nghiệp Hàn Quốc | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán/m2 |
Sàn gỗ Dongwha Natus 8mm | 1207 x 192 x 8mm( AC3) | 330.000đ/m2 |
Sàn gỗ Dongwha Natus 12mm | 1207 x 123 x 12mm(AC3, V4 cạnh) | 490.000đ/m2 |
Sàn gỗ Dongwha Sanus 12mm bản nhỏ | 1207 x 123 x 12mm( AC4, E0, HDF chống nước, V4 cạnh) | 550.000đ/m2 |
Sàn gỗ Dongwha Sanus 12mm bản to | 1207 x 192 x 12mm( AC4, HDF chống nước, E0). | 550.000đ/m2 |
Sàn gỗ Halson 8mm | 1200 x 190 x 8mm | 270.000đ/m2 |
Sàn gỗ Halson 12mm | 1200 x 163 x 12mm | 335.000đ/m2 |
Sàn gỗ Halson đặc biệt 15mm | 1200 x 163 x 15mm | 795.000đ/m2 |
Sàn gỗ FloorArt 8mm | 1200 x 190 x 8mm | 290.000đ/m2 |
Sàn gỗ FloorArt 12mm | 1200 x 190 x 12mm | 435.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vasaco 8mm | 1200 x 190 x 8mm | 285.000đ/m2 |
Sàn gỗ Vasaco 12mm | 1200 x 190 x 12mm | 385.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP INDONESIA MỚI NHẤT.
Sàn gỗ công nghiệp Indonesia | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán/m2 |
Sàn gỗ Kapan floor 12mm | 1222 x 131 x 12mm | 245.000đ/m2 |
Sàn gỗ Ecolux 12mm | 1221 x 146 x 12mm | 280.000đ/m2 |
Sàn gỗ Cadino 12mm | 1221 x 146 x 12mm | 325.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pioner Laminate 12mm | 1221 x 128 x 12mm | 375.000đ/m2 |
Sàn gỗ Pioner Titanium 12mm | 1221 x 128 x 12mm | 475.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa 8mm | 1222 x 145 x 8mm( HDF xanh) | 255.000đ/m2 |
Sàn gỗ Jawa 12mm | 1221 x 128 x 12mm( HDF xanh) | 320.000đ/m2 |
Sàn gỗ Goldbal | 1221 x 146 x 12mm | 285.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN SÀN GỖ MỚI NHẤT.
Phụ kiện sàn gỗ công nghiệp | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán/md |
Phào chân tường gỗ công nghiệp Laminate | 2440 x 80 x 15mm | 40.000đ/md |
Phào chân tường gỗ công nghiệp cốt xanh | 2440 x 90 x 15mm | 60.000đ/md |
Phào nhựa chân tường cao cấp | 2440 x 90 x 8mm | 50.000đ/md |
Phào nhựa chân tường thông dụng | 2440 x 78 x 8mm | 40.000đ/md |
Phào nhựa chân tường giá rẻ | 2440 x 70 x 8mm | 35.000đ/md |
Nẹp nhựa sàn gỗ | 2700 x 30 x 2mm | 40.000đ/md |
Nẹp hợp kim vân gỗ loại 2 | 2700 x 30 x 2mm | 90.000đ/md |
Nẹp hợp kim vân gỗ loại 1 | 2700 x 30 x 2mm | 150.000đ/md |
Nẹp đồng thau nguyên chất | 3000 x 20, 25,30 x 2mm | Từ 170.000đ – 230.000đ/md |
Xốp lót sàn gỗ 2mm có nilon | 150m2/ cuộn | 5.000đ/m2 |
Xốp lót sàn gỗ tráng bạc | 100m2/ cuộn loại 3mm, 150m/cuộn loại 2mm | 10.000đ – 12.000đ/m2 |
Xốp cao su non 2mm | 100m2/cuộn, khổ rộng 1,2m | 15.000đ/m2 |
Xốp cao sun non 3mm | 50m2/cuộn, khổ rộng 1,2m | 20.000đ/m2 |
Xốp cao su non 5mm | 50m2/cuộn, khổ rộng 1,2m | 30.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT SÀN MỚI NHẤT.
Loại công việc | Đơn giá |
Lắp đặt sàn gỗ tự nhiên thẳng | 85.000đ/m2 |
Lắp đặt sàn gỗ tự nhiên kiểu xương cá | 115.000đ/m2 |
Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp | 35.000đ/m2 |
Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp kiểu xương cá | 65.000đ/m2 |
Ốp mặt bậc cầu thang gỗ | 400.000đ/m2 |
Ốp tường bằng gỗ, tấm nhựa các loại | 200.000đ/m2 |
Đóng phào(len) chân tường | 15.000đ/md |
Lắp đặt vỉ gỗ nhựa ngoài trời | 85.000đ/m2( Từ 10m2 trở lên) |
Lắp đặt thanh gỗ nhựa ngoài trời | 300.000đ/m2 |
Dán giấy dán tường | 300.000đ/cuộn |
Tháo dỡ sàn gỗ cũ | 10.000đ/m2 |
Cắt cửa | 60.000đ – 100.000đ/cánh |
Lắp đặt sàn nhựa giả gỗ hèm khoá, keo dán, tự dính | 30.000đ/m2 |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN NHỰA GIẢ GỖ MỚI NHẤT.
Sàn nhựa giả gỗ | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán/m2 | Xuất xứ |
Sàn nhựa hèm khoá Glotex 4mm | 1224 x 153 x 4mm | 270.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Glotex 6mm | 1224 x 153 x 6mm | 380.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Chypong 4mm | 1220 x 182 x 4mm | 315.000đ/m2 | Thái Lan |
Sàn nhựa hèm khoá IBT 4mm | 935 x 150 x 4mm | 265.000đ/m2 | Hàn Quốc |
Sàn nhựa Charm 6mm | 1224 x 183 x 6mm | 405.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa Moduleo của | 940 x 176 x 4.2mm | 670.000đ/m2 | Bỉ |
Sàn nhựa hèm khoá Kosmos 4mm | 1224 x 153 x 4mm | 310.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Kosmos 6mm | 1224 x 185 x 6mm | 420.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa Royal Crystal (Gold) | 1200 x 182 x 4mm | 365.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa Royal Crystal (Titanium) | 1220 x 182 x 4mm | 390.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Vfloor Perfect Life 4mm | 1220 x 150 x 4mm | 425.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Vfloor Perfect Life 6mm | 1220 x 150 x 6mm | 515.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa Vfloor Standard 4mm | 1220 x 180 x 4mm | 375.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa Vfloor vân đá 5mm | 610 x 305 x 5mm | 405.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Lucky Floor 4mm | 1220 x 150 x 4mm | 325.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Greenstar 4mm | 1224 x 153 x 4mm | 290.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa hèm khoá Senta 4mm | 1224 x 153 x 4mm | 280.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa dán keo 3mm | 914,4 x 152,4 x 3mm | 175.000đ đến 245.000đ/m2 | Việt Nam |
Sàn nhựa tự dính 2mm | 914,4 x 152,4 x 2mm | 99.000đ đến 150.000đ/m2 | Việt Nam |
BẢNG BÁO GIÁ SÀN GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI MỚI NHẤT.
Sàn gỗ nhựa ngoài trời | Quy cách ( Dài x Rộng x Dày) | Giá bán |
Sàn vỉ gỗ nhựa đặc | 300 x 300 x 23mm | 55.000đ/cái |
Sàn vỉ gỗ nhựa rỗng | 300 x 300 x 23mm | 65.000đ/cái |
Sàn gỗ nhựa ngoài trời bản tiêu chuẩn | 2200 x 140 x 25mm | 830.000đ/m2 |
Sàn gỗ nhựa ngoài trời bản kinh tế | 3000 x 145 x 21mm | 805.000đ/m2 |
Thanh đa năng gỗ nhựa | 3000 x 71 x 11mm | 65.000đ/md |
Ốp tường gỗ nhựa(PE) | 2200 x 148 x 21mm | 1.050.000đ/m2 |
Ốp tường gỗ nhựa(PVC) | 3000 x 115 x 9, 10mm | 900.000đ – 1100.000đ/m2 |
Ke chốt kết nối | Cái | 2000đ/cái |
Thanh đà | 2200 x 40 x 30mm | 38.000đ/md |
Nẹp góc cạnh | 3000 x 30 x 30mm, 3000 x 30 x 45mm | 40.000đ – 45.000đ/md |
NHỮNG LƯU Ý VỀ GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP, SÀN NHỰA TỐT NHẤT.
- Bảng báo giá ở trên có thể thay đổi tuỳ từng thời điểm cụ thể, giá sản phẩm mang tính tham khảo. Cụ thể giá sẽ tăng do chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, chi phí nhân công biến động. Vậy nên khách hàng khi có nhu cầu mua và lắp đặt sàn gỗ hãy liên hệ tới số Hotline: 0902 05 1860 để được tư vấn báo giá chính xác cho từng đơn hàng.
- Giá bán áp dụng cho các đơn hàng từ 30m2 trở lên, trong khu vực nội thành Hà Nội và Hải Dương. Các đơn hàng nhỏ hơn khách hàng chịu phụ phí cho nhân công lắp đặt 400.000đ/ công trình và vận chuyển 150.000đ nội thành.
- Đơn giá ở trên chưa bao gồm thuế VAT(10%). Trường hợp khách chỉ lắp gỗ không mua phụ kiện đơn giá cộng thêm 20.000đ/m2.
- Đơn giá đã có nhân công lắp đặt, xốp lót sàn tiêu chuẩn 2mm nilon làm tại các khu vực nội thành. Các công trình có đặc thù khó thi công như nhà có đồ, bốc vác lên tầng cao không có thang máy cần thương lượng thêm cụ thể về chi phí phát sinh.
QUY TRÌNH LÀM VIỆC CỦA CHÚNG TÔI NHƯ SAU:
- B1: Quý khách hàng tham khảo thông tin mẫu mã sản phẩm trên website: http://sancaocap.com của chúng tôi.
- B2: Hãy gọi số điện thoại hotline: 0902 05 1860(24/24), để lại thông tin địa chỉ.
- B3: Công ty sẽ cho nhân viên mang mẫu đến tận công trình tư vấn sản phẩm miễn phí.
- B4: Quý khách hàng chọn được sản phẩm ưng ý phù hợp, đàm phán giá cả và ký hợp đồng.
- B5: Ấn định ngày giờ thi công lắp đặt, chuyển hàng đến công trình để Quý khách hàng kiểm tra.
- B6: Tiến hành thi công lắp đặt, nghiệm thu và thanh toán. Tư vấn cách sử dụng, chế độ bảo hành.